Web21 de ago. de 2024 · Outskirts chỉ vùng nước ngoài vi tỉnh thành - ngoài thành phố - xa trung thành tâm phố độc nhất (the outer border or fringe of a town or city; the parts of a … WebĐàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những đối tượng tình dục) Cô gái, người đàn bà bị nhìn như những đối tượng tình dục. Tấm chắn. ( số nhiều) như outskirts. on the skirts of the wood. ở rìa rừng. Phần treo dưới đáy của tàu đệm không khí.
on the outskirts - Tradução em português – Linguee
WebOutskirts là gì: often, outskirts. the outlying district or region, as of a city, metropolitan area, or the like, usually, outskirts. the border or fringes of a specified quality, condition, or the … WebĐồng nghĩa với outskirts Suburb -- A town of its own that is next to a larger, more 'important' city. Outskirts -- The edges of a town or city. Suburbs can be considered to be 'on the outskirts' of a city, but 'outskirts' can also mean the far-away sections of the main area. Ex. "I live in the suburb of Mills End, on the outskirts of Harrisburg." "I live on the … sharky tailenders
Suburbs Là Gì ? Hỏi Đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Suburb Và Outskirt
WebTrong đó, trường đoản cú outskirts cũng nghĩa tương tự với tự suburban nhưng lại được thực hiện theo cụm trường đoản cú “on the outskirts”. Và outskirts chỉ những khoanh vùng nghỉ ngơi rìa với xa trung thành tâm phố rộng suburban. Trong khi suburban còn có một số trong những những tự trái nghĩa khác như center, metropolis. WebOften, outskirts. the outlying district or region, as of a city, metropolitan area, or the like to live on the outskirts of town; a sparsely populated outskirt. Usually, outskirts. the border or fringes of a specified quality, condition, or the like the outskirts of respectability. Antonyms noun center , downtown Synonyms noun WebĐịnh nghĩa. On the go là một thành ngữ (idiom) được cấu tạo bởi 3 từ thành phần: On là một giới từ, được phát âm theo 2 cách chính. Theo Anh-Anh, On được phát âm là /ɒn/, và theo Anh-Mỹ là /ɑːn/. Tùy vào đối tượng giao tiếp mà bạn đọc có thể lựa chọn cách phát âm ... sharky strands haircut